STT |
TÊN HÀNG |
Giá bán |
Qúy cách
đóng gói |
I |
PHỤ KIỆN CỬA NHÔM HỆ |
|
|
1 |
Bản lề 4400 trắng sứ |
|
240/ th |
2 |
Bản lề 4400 đen |
|
240/ th |
3 |
Bản lề 4500 trắng sứ
việt ý |
|
120/ th |
4 |
Bản lề 4500 đen sứ
việt ý |
|
120/ th |
5 |
Bản lề VF4500 trắng
sứ |
|
200/th |
6 |
Bản lề VF4500
đen |
|
200/th |
7 |
Bản lề 4800 trắng sứ |
|
200/ th |
8 |
Bản lề 4800 đen |
|
200/ th |
9 |
Khóa 4400 trắng sứ |
|
20/ th |
10 |
Khóa 4400 đen |
|
20/ th |
11 |
Khóa 4400 inox |
|
20/ th |
12 |
Khóa 4500 tay tròn
trắng sứ (GQ) |
|
20/ th |
13 |
Khóa 4500 tay tròn
đen (GQ) |
|
20/ th |
14 |
Khóa 4500 tay vuông
trắng sứ(GQ) |
|
20/ th |
15 |
Khóa 4500 tay vuông
đen(GQ) |
|
20/ th |
16 |
Khóa VY5555 trắng sứ
(Cửa hệ 4400) |
|
20/ th |
17 |
Khóa VY5555 đen |
|
20/ th |
18 |
Khóa VY9999 trắng
sứ(Cửa hệ 4500, cửa nhựa) |
|
20/ th |
19 |
Khóa VY9999 đen |
|
20/ th |
20 |
Khóa VY6886 trắng sứ
(Cửa hệ 4400, nhôm thường) |
|
20/ th |
21 |
Khóa VY6886 đen |
|
20/ th |
22 |
Chốt âm 4400 trắng sứ |
|
200/ th |
23 |
Chốt âm 4400 đen |
|
200/ th |
24 |
Chốt âm 4500 trắng sứ |
|
200/ th |
25 |
Chốt âm 4500 đen |
|
100/ th |
26 |
Bánh xe đơn hệ |
|
400/ th |
27 |
Bánh xe kép hệ đẹp |
|
200/ th |
28 |
Bánh xe kép hệ rẻ |
|
200/ th |
29 |
Bánh xe tím 4 bánh |
|
40/ th |
30 |
Bánh xe tím 8 bánh |
|
50/ th |
30 |
Ke nhôm 4400 |
|
540/th |
31 |
Ke nhôm 4500 |
|
360/th |
32 |
Ke lux 4400 |
|
|
33 |
Bản lề A HC Kinlong
10"v 25 |
|
100/th |
34 |
Bản lề A HC Kinlong
12" 30 |
|
100/th |
35 |
Bản lề A HC Kinlong
14" 35 |
|
100/th |
36 |
Bản lề A HC Kinlong
16" 40 |
|
100/th |
37 |
Bản lề A FJ Kinlong
10" |
|
100/th |
38 |
Bản lề A FJ Kinlong
12" |
|
100/th |
39 |
Bản lề A FJ Kinlong
14" |
|
100/th |
40 |
Bản lề A FJ Kinlong
16" |
|
100/th |
41 |
Gió Kinlong 8" |
|
100/th |
42 |
Gió Kinlong 10" |
|
100/th |
43 |
Gió Kinlong 12" |
|
100/th |
44 |
Bản lề A20 đế 18 GQ |
|
100/th |
45 |
Bản lề A25 đế 18 GQ |
|
100/th |
46 |
Bản lề A30 đế 18 GQ |
|
100/th |
47 |
Bản lề A35 đế 18 GQ |
|
100/th |
48 |
Bản lề A40 đế 18 GQ |
|
100/th |
49 |
Bản lề A45 đế 18 GQ |
|
100/th |
50 |
Bản lề A25 đế 22 GQ |
|
100/th |
51 |
Bản lề A30 đế 22 GQ |
|
100/th |
52 |
Bản lề A35 đế 22 GQ |
|
100/th |
53 |
Bản lề A40 đế 22 GQ |
|
100/th |
54 |
Bản lề A45 đế 22 GQ |
|
100/th |
55 |
Bản lề A25 VY |
|
100/th |
56 |
Bản lề A30 VY |
|
100/th |
57 |
Bản lề A35 VY |
|
100/th |
58 |
Bản lề A40 VY |
|
100/th |
59 |
Chống gió 8" cửa
nhôm |
|
100/th |
60 |
Chống gió 10"
cửa nhôm |
|
100/th |
61 |
Chống gió 12"
cửa nhôm |
|
100/th |
62 |
Chống vặn 10" |
|
200/th |
63 |
Chống vặn 12" |
|
200/th |
64 |
Chống vặn 14" |
|
200/th |
65 |
Sò rẻ (1 thùng) |
|
200/th/ bao 1 hôp |
66 |
Sò tay dài |
|
200/ th |
67 |
Tay cài GQ |
|
200/ th |
68 |
Tay cài Kinlong |
|
100/ thùng |
69 |
Tay gù 38 Việt Ý
trắng sứ |
|
120 th |
70 |
Tay gù 38 Việt Ý đen |
|
120/ th |
71 |
Tay gù 38 - hàng chun |
|
200/ thung |
72 |
Bản lề 3D Kinlong
trắng sứ |
|
100, th |
73 |
Bản lề 3D Kinlong đen |
|
100/ th |
74 |
Khóa kinlong lắp hệ
450 việt pháp ( đen + trắng) |
|
20/ thung |
75 |
Khóa đa điểm kinlong
xingfa ( đen + trắng) |
|
20/thung |
76 |
Khóa đơn điểm kinlong
xingfa ( đen + trắng) |
|
20/thung |
II |
PHỤ KIỆN CỬA NHỰA |
|
|
77 |
Tay mở quay |
|
240/ th |
78 |
Tay cài GQ |
|
200/ thùng |
79 |
Bản lề 1D GQ |
|
200/th |
80 |
Bản lề 2D GQ |
|
60/th |
81 |
Bản lề 3D GQ |
|
60/th |
82 |
Bản lề 3D GQ rẻ |
|
60/th |
83 |
Bản lề 2D GQ rẻ |
|
60/th |
84 |
Bản lề 1D Chugn |
|
200/th |
85 |
Bánh xe đơn GQ |
|
1000/th |
86 |
Chống gió 8" cửa
nhựa |
|
100/th |
87 |
Chống gió 10"
cửa nhựa |
|
100/th |
88 |
Chống gió 12"
cửa nhựa |
|
100/th |
89 |
K15 Việt ý |
|
240/ th |
90 |
Sò tay ngắn Chugn |
|
150/th
|