Kính gửi: Quý Khách Hàng |
|
|
|
Ngày 01/07/2016 |
Xin trân trọng gửi đến Quý khách hàng báo giá các
vật tư như sau: |
TT |
Mã
hiệu |
Mô
tả |
Đơn
vị |
Màu
sắc |
Quy
Cách |
Ghi
chú |
PHỤ KIỆN CỬA NHÔM KINLONG |
1 |
CZS318 |
Handle/
Tay nắm cửa sổ quay, hất (L & R) |
chiếc |
Trắng/
Đen |
30Pcs/Thùng |
L=25,
30, 45 |
2 |
CZS319 |
Handle/
Tay nắm cửa sổ quay, hất (L & R) |
chiếc |
Trắng/
Đen |
30Pcs/Thùng |
L=25,
30, 45 |
3 |
CZS160 |
Handle/
Tay nắm cửa sổ quay, hất (L & R) |
chiếc |
Trắng/
Đen |
20Pcs/Thùng |
L=25,
30, 45 |
4 |
CZS560 |
Handle/
Tay nắm cửa sổ quay, hất (L & R) |
chiếc |
Trắng/
Đen |
20Pcs/Thùng |
L=25,
30, 45 |
5 |
CZS123 |
Handle/
Tay nắm cửa trượt Xingfa SC95 |
chiếc |
Trắng/
Đen |
20Pcs/Thùng |
L=25,
30, 45 |
6 |
CZS116S |
Handle/
Tay nắm cửa trượt Xingfa SC95 (có chìa) |
chiếc |
Trắng/
Đen |
20Pcs/Thùng |
L=25,
30, 45 |
7 |
CZS70 |
Handle/
Tay nắm gài cửa sổ (L & R) |
chiếc |
Trắng/
Đen |
24Pcs/Thùng |
|
8 |
MQ02 |
Handle/
Tay nắm gài cửa sổ quay, hất (L & R) |
chiếc |
Trắng/
Đen |
40Pcs/Thùng |
|
9 |
MQ04 |
Handle/
Tay nắm gài cửa sổ quay, hất (L & R) |
chiếc |
Trắng/
Đen |
40Pcs/Thùng |
|
10 |
MQ05 |
Handle/
Tay nắm gài cửa sổ quay, hất (L & R) |
chiếc |
Trắng/
Đen |
40Pcs/Thùng |
|
11 |
MZS218 |
Door
Handle/ Tay nắm cửa đi lưỡi gà (L & R) |
cặp |
Trắng/
Đen |
20Pcs/Thùng |
L=75;
M5*55 |
12 |
MZS18 |
Door
Handle/ Tay nắm cửa đi lưỡi gà |
cặp |
Trắng/
Đen |
32Pcs/Thùng |
L=90;
M5*70 |
13 |
MZS20 |
Door
Handle/ Tay nắm cửa đi lưỡi gà |
cặp |
Trắng/
Đen |
15Pcs/Thùng |
L=90;
M5*70 |
14 |
T28C |
Hadle/
Tay nắm cửa xếp trượt |
chiếc |
Trắng/
Đen |
|
L=32 |
15 |
FXZ12 |
Hadle/
Tay nắm cửa xếp trượt (kéo) |
chiếc |
Trắng/
Đen |
|
|
16 |
EMS20 |
Door
Lock/ Thân khóa đơn điểm |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
42Pcs/Thùng |
|
17 |
MSB32/II |
Door
Lock/ Thân khóa đơn điểm |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
24Pcs/Thùng |
|
18 |
MSB28/II |
Door
Lock/ Thân khóa đơn điểm |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
24Pcs/Thùng |
|
19 |
MSB28/I |
Door
lock/ Thân khóa đa điểm |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
24Pcs/Thùng |
|
20 |
EMS-13A |
Cover
Plate/ Miệng khóa cửa đi (nhỏ) |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
100Pcs/Thùng |
|
21 |
AMS26-9A |
Cover
Plate/ Miệng khóa đế bằng |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
100Pcs/Thùng |
|
22 |
KMB180A |
Cover
Plate/ Miệng khóa đế mõm |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
100Pcs/Thùng |
|
23 |
DMS20A |
Cover
Plate/ Miệng khóa cửa đi (dẹt) |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
100Pcs/Thùng |
|
24 |
ZCD55 |
Transmission
Rod/ Đầu chia chuyển động cửa sổ |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
150Pcs/Thùng |
|
25 |
CDQ20 |
Transmitter/
Ổ chia chuyển động |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
|
|
26 |
CDG10B |
Side
Transmission Rod/ Đầu khóa biên (chốt) |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
|
|
27 |
N39 |
Side
Transmission Rod/ Đầu khóa biên (thấp) |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
200Pcs/Thùng |
|
28 |
N40 |
Side
Transmission Rod/ Đầu khóa biên (cao) |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
200Pcs/Thùng |
|
29 |
ZA1-6A |
Locking
Plate/ Vấu hãm cửa 2 cánh |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
500Pcs/Thùng |
|
30 |
SK32 |
Locking
Plate/ Vấu hãm cửa 1 cánh |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
350Pcs/Thùng |
|
31 |
T01 |
Locking
Plate/ Vấu hãm cửa 1 cánh |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
200Pcs/Thùng |
|
32 |
SDS-1A |
Locking
Plate/ Vấu hãm khóa sập |
chiếc |
Trắng/
Đen |
200Pcs/Thùng |
|
33 |
TLK-11A |
Locking
Plate/ Vấu hãm khóa sập |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
500Pcs/Thùng |
|
34 |
U03C |
Locking
Plate/ Vấu hãm cửa trượt |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
500Pcs/Thùng |
|
35 |
MJ035 |
Hinge/
Bản lề 2D |
chiếc |
Inox304 |
|
|
36 |
WK70 |
Hinge/
Bản lề 2D |
chiếc |
Trắng/
Đen |
|
|
37 |
N4 |
Hinge/
Bản lề 2D |
chiếc |
Trắng/
Đen |
48Pcs/Thùng |
|
38 |
FXZ11 |
Side
Pivot hinge/ Bản lề cửa đi xếp trượt |
chiếc |
Trắng/
Đen |
80Pcs/Thùng |
|
39 |
LHD55 |
Hinge/
Bản lề 3D (L & R) |
chiếc |
Trắng/
Đen |
40Pcs/Thùng |
|
40 |
LHD63 |
Hinge/
Bản lề 3D (L & R) |
chiếc |
Trắng/
Đen |
40Pcs/Thùng |
|
41 |
LHD93 |
Hinge/
Bản lề 3D (L & R) |
chiếc |
Trắng/
Đen |
30Pcs/Thùng |
|
42 |
KIL3636 |
Cylinder/
Lõi khóa 2 đầu chìa |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
50Pcs/Thùng |
|
43 |
KIL3636/T |
Cylinder/
Lõi khóa 1 đầu núm xoay |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
50Pcs/Thùng |
|
44 |
KIL4730 |
Cylinder/
Lõi khóa 2 đầu chìa |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
50Pcs/Thùng |
|
45 |
KIL4730/T |
Cylinder/
Lõi khóa 1 đầu núm xoay (mở ngoài) |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
50Pcs/Thùng |
|
46 |
KIL3047/T |
Cylinder/
Lõi khóa 1 đầu núm xoay (mở trong) |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
50Pcs/Thùng |
|
47 |
LZDC01-400 |
Transmitter/
Thanh chuyển động 400 |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
30Pcs/Thùng |
|
48 |
LZDC01-500 |
Transmitter/
Thanh chuyển động 500 |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
30Pcs/Thùng |
|
49 |
LZDC01-600 |
Transmitter/
Thanh chuyển động 600 |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
30Pcs/Thùng |
|
50 |
LZDC01-700 |
Transmitter/
Thanh chuyển động 700 |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
30Pcs/Thùng |
|
51 |
LZDC01-800 |
Transmitter/
Thanh chuyển động 800 |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
30Pcs/Thùng |
|
52 |
LZDC02-400 |
Transmitter/
Thanh chuyển động 400 |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
30Pcs/Thùng |
|
53 |
LZDC02-500 |
Transmitter/
Thanh chuyển động 500 |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
30Pcs/Thùng |
|
54 |
LZDC02-600 |
Transmitter/
Thanh chuyển động 600 |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
30Pcs/Thùng |
|
55 |
LZDC02-700 |
Transmitter/
Thanh chuyển động 700 |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
30Pcs/Thùng |
|
56 |
LZDC02-800 |
Transmitter/
Thanh chuyển động 800 |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
30Pcs/Thùng |
|
57 |
LZDC02-1000 |
Transmitter/
Thanh chuyển động 1000 |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
30Pcs/Thùng |
|
58 |
LZDC02-1200 |
Transmitter/
Thanh chuyển động 1200 |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
30Pcs/Thùng |
|
59 |
LZDG01-400 |
Transmitter/
Thanh chuyển động 400 |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
45Pcs/Thùng |
|
60 |
LZDG01-500 |
Transmitter/
Thanh chuyển động 500 |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
45Pcs/Thùng |
|
61 |
LZDG01-600 |
Transmitter/
Thanh chuyển động 600 |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
45Pcs/Thùng |
|
62 |
LZDG01-700 |
Transmitter/
Thanh chuyển động 700 |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
45Pcs/Thùng |
|
63 |
LZDG01-800 |
Transmitter/
Thanh chuyển động 800 |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
45Pcs/Thùng |
|
64 |
LZDG01-1000 |
Transmitter/
Thanh chuyển động 1000 |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
45Pcs/Thùng |
|
65 |
LZDG03-400 |
Transmitter/
Thanh chuyển động 400 |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
60Pcs/Thùng |
|
66 |
LZDG03-500 |
Transmitter/
Thanh chuyển động 500 |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
60Pcs/Thùng |
|
67 |
LZDG03-600 |
Transmitter/
Thanh chuyển động 600 |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
60Pcs/Thùng |
|
68 |
LZDG03-700 |
Transmitter/
Thanh chuyển động 700 |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
60Pcs/Thùng |
|
69 |
LZDG03-800 |
Transmitter/
Thanh chuyển động 800 |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
60Pcs/Thùng |
|
70 |
TLG01-600 |
Transmitter/
Thanh chuyển động 600 |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
60Pcs/Thùng |
|
71 |
TLG01-1200 |
Transmitter/
Thanh chuyển động 1200 |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
60Pcs/Thùng |
|
72 |
FXZ6-1200 |
Transmitter
Rod/ Thanh chuyển động 1200 |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
|
|
73 |
SK10 |
Locking
plate/ Đệm chốt |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
200Pcs/Thùng |
|
74 |
SK20 |
Locking
plate/ Đệm chốt |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
200Pcs/Thùng |
|
75 |
SK30 |
Locking
plate/ Đệm chốt |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
200Pcs/Thùng |
|
76 |
MCX300 |
Socket/
Thanh chốt cánh phụ |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
80Pcs/Thùng |
|
77 |
SCX500 |
Socket/
Thanh chốt cánh phụ |
chiếc |
Trắng/
Đen |
100Pcs/Thùng |
|
78 |
SCX220 |
Socket/
Thanh chốt cánh phụ |
chiếc |
Trắng/
Đen |
200Pcs/Thùng |
|
79 |
ML10A
(K=22) |
Roller/
Bánh xe đôi |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
75Pcs/Thùng |
|
80 |
ML11A
(K=24.5) |
Roller/
Bánh xe đôi |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
75Pcs/Thùng |
|
81 |
LSL-2001A |
Double
Roller/ Bánh xe đôi |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
75Pcs/Thùng |
|
82 |
CL50G33K24/YX |
Single
Roller/ Bánh xe đơn |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
140Pcs/Thùng |
|
83 |
CL50G27K14 |
Single
Roller/ Bánh xe đơn |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
75Pcs/Thùng |
|
84 |
SHL95 |
Double
Roller/ Bánh xe đôi |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
75Pcs/Thùng |
|
85 |
FXZ1B |
Double
Roller/ Bánh xe đôi |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
|
|
86 |
FXZ5B |
Bottom
Pivot Hinge System/ Bánh xe trượt ray dưới |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
|
|
87 |
FK-A |
Anti-strike
Block/ Đệm giảm chấn |
chiếc |
Đen |
200Pcs/Thùng |
|
88 |
FK-B |
Anti-strike
Block/ Đệm giảm chấn trước |
chiếc |
Đen |
200Pcs/Thùng |
|
89 |
FK-D |
Anti-strike
Block/ Đệm chống đập cánh |
chiếc |
Đen |
200Pcs/Thùng |
|
90 |
FDK |
Anti-theft
Piece/ Đệm chống nhấc |
chiếc |
Đen |
300Pcs/Thùng |
|
91 |
DG-01 |
(Left)
Bottom End/ Đệm dẫn hướng dưới - trái |
chiếc |
Đen |
300Pcs/Thùng |
|
92 |
DG-02 |
(Right)
Bottom End// Đệm dẫn hướng dưới - phải |
chiếc |
Đen |
300Pcs/Thùng |
|
93 |
DG-03 |
(Left)
Upper End/ Đệm dẫn hướng trên - trái |
chiếc |
Đen |
300Pcs/Thùng |
|
94 |
DG-04 |
(Right)
Upper End/ Đệm dẫn hướng trên - phải |
chiếc |
Đen |
300Pcs/Thùng |
|
95 |
T95-01 |
Mid-Connector/
Đầu chia đa điểm |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
100Pcs/Thùng |
|
96 |
T95-02 |
Lock
Point/ Vấu khóa |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
100Pcs/Thùng |
|
97 |
T95-03 |
Lock
Plate/ Miệng vấu |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
100Pcs/Thùng |
|
98 |
T95-04 |
Spigot/
Kệ góc |
chiếc |
Đen |
100Pcs/Thùng |
|
99 |
T95-05 |
Front
Bearing piece/ Chống đập trước |
chiếc |
Đen |
100Pcs/Thùng |
|
100 |
T95-06 |
Back
Locking Cover/ Miếng móc sau |
chiếc |
Đen |
100Pcs/Thùng |
|
101 |
T95-07 |
(Left)
End/ Chặn trái |
chiếc |
Đen |
100Pcs/Thùng |
|
102 |
T95-08 |
(Right)
End/ Chặn phải |
chiếc |
Đen |
100Pcs/Thùng |
|
103 |
T95-09 |
Anti-theft
Piece/ Đệm chống nhấc |
chiếc |
Đen |
100Pcs/Thùng |
|
104 |
T95-10 |
Hook
End/ Móc chặn |
chiếc |
Đen |
100Pcs/Thùng |
|
105 |
T95-11 |
Hook
End/ Móc chặn |
chiếc |
Đen |
100Pcs/Thùng |
|
106 |
T95-12 |
Middle
End/ chặn giữa |
chiếc |
Đen |
100Pcs/Thùng |
|
107 |
Y06/II |
Moon
Lock/ Khóa sò (L & R) |
chiếc |
Trắng/
Đen |
40Pcs/Thùng |
|
108 |
Y05-17 |
Locking
Plate/ Miệng sò |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
500Pcs/Thùng |
|
109 |
TLS12-6A |
Manual
Sliding Lock/ Chốt sập - bán tự động |
chiếc |
Trắng/
Đen |
70Pcs/Thùng |
|
110 |
TLS12K-6B |
Auto
sliding lock/ Chốt âm tự sập |
chiếc |
Trắng/
Đen |
70Pcs/Thùng |
|
111 |
TLS12L |
Auto
sliding lock/ Chốt âm tự sập có tay nắm |
chiếc |
Trắng/
Đen |
20Pcs/Thùng |
|
112 |
TLS12HS |
Auto
sliding lock/ Chốt âm tự sập có chìa (ốp 2 bên) |
chiếc |
Trắng/
Đen |
20Pcs/Thùng |
|
113 |
TLS12HL |
Auto
sliding lock/ Chốt âm tự sập có tay nắm (ốp 2 bên) |
chiếc |
Trắng/
Đen |
20Pcs/Thùng |
|
114 |
TLS20L |
Auto
sliding lock/ Chốt âm tự sập có tay nắm |
chiếc |
Trắng/
Đen |
20Pcs/Thùng |
|
115 |
TLS20HL |
Auto
sliding lock/ Chốt âm tự sập có tay nắm (ốp 2 bên) |
chiếc |
Trắng/
Đen |
20Pcs/Thùng |
|
116 |
DLS10HS |
Auto
sliding lock/ Chốt âm tự sập có tay nắm (ốp 2 bên) |
chiếc |
Trắng/
Đen |
20Pcs/Thùng |
|
117 |
N33 |
Supporting
Block/ Đệm chống xệ nhôm Shal |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
800Pcs/Thùng |
|
118 |
N34 |
Shim/
Đỡ đệm chống sệ nhôm Shal |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
800Pcs/Thùng |
|
119 |
1630FJS-16 |
Lifting
Block/ Đệm chống xệ |
chiếc |
Trắng/
Đen |
1000Pcs/Thùng |
|
120 |
SK75 |
Lifting
Block/ Đệm chống xệ |
cặp |
Trắng/
Đen |
100Pcs/Thùng |
|
121 |
FJ600A-12" |
Friction
stay/ Bản lề chữ A 12" |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
40Pcs/Thùng |
|
122 |
FJ600A-14" |
Friction
stay/ Bản lề chữ A 14" |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
40Pcs/Thùng |
|
123 |
FJ600A-16" |
Friction
stay/ Bản lề chữ A 16" |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
40Pcs/Thùng |
|
124 |
FJ600A-18" |
Friction
stay/ Bản lề chữ A 18" |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
40Pcs/Thùng |
|
125 |
HC400A-10" |
Friction
stay/ Bản lề chữ A 10" |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
40Pcs/Thùng |
|
126 |
HC400A-12" |
Friction
stay/ Bản lề chữ A 12" |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
30Pcs/Thùng |
|
127 |
HC400A-14" |
Friction
stay/ Bản lề chữ A 14" |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
30Pcs/Thùng |
|
128 |
HC400A-16" |
Friction
stay/ Bản lề chữ A 16" |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
30Pcs/Thùng |
|
129 |
HC450-18'' |
Friction
stay/ Bản lề chữ A 18" |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
30Pcs/Thùng |
|
130 |
HC450-22'' |
Friction
stay/ Bản lề chữ A 22" |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
30Pcs/Thùng |
|
131 |
SC320-08” |
Peg
stay/ Thanh chống sập 08" (L & R) |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
40Pcs/Thùng |
|
132 |
SC320-10” |
Peg
stay/ Thanh chống sập 10" (L & R) |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
40Pcs/Thùng |
|
133 |
SC320-12” |
Peg
stay/ Thanh chống sập 12" (L & R) |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
40Pcs/Thùng |
|
134 |
SC320-14” |
Peg
stay/ Thanh chống sập 14" (L & R) |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
40Pcs/Thùng |
|
135 |
SC320-16” |
Peg
stay/ Thanh chống sập 16" (L & R) |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
40Pcs/Thùng |
|
136 |
FC200-10" |
Peg
stay/ Thanh hạn vị góc mở 10" |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
40Pcs/Thùng |
|
137 |
FC200-12" |
Peg
stay/ Thanh hạn vị góc mở 12" |
chiếc |
Tiêu
chuẩn |
40Pcs/Thùng |
|
GHI CHÚ: |
|
|
|
1. Giá trên là giá tại
kho |
|
|
|
|
|
2. Chất liệu sản phẩm
theo tiêu chuẩn . |
|
|
|
|
|
3. Thời gian sản xuất:
(***) ngày sau khi hai ký hợp đồng và xác nhận phụ kiên. |
|
|
|
|
5. Phương thức thanh
toán: 100% trước khi chuyển hàng. |
|
|
|
|
|
6. Mọi thông tin liên hệ
trực tiếp Mr Phượng 0975.243.407 |
|
|
|
|
|
7. Giá trên có giá trị
trong vòng 30 ngày kể từ ngày báo giá. |
|
|
|
|
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm và sử dụng các sản
phẩm Kin Long của chúng tôi
Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách! |