STT |
TÊN PHỤ KIỆN |
ĐVT |
Đơn giá |
I. CỬA SỔ MỞ QUAY RA
NGOÀI |
|
1 |
Thanh
chuyển động mở quay 400mm |
Thanh |
|
2 |
Thanh
chuyển động mở quay 600mm |
Thanh |
|
3 |
Thanh
chuyển động mở quay 800mm |
Thanh |
|
4 |
Thanh
chuyển động mở quay 1000mm |
Thanh |
|
5 |
Thanh
chuyển động mở quay 1200mm |
Thanh |
|
6 |
Thanh
chuyển động mở quay 1400mm |
Thanh |
|
7 |
Thanh
chuyển động 1800 (
không khóa ) |
Thanh |
|
8 |
Thanh
chuyển động 1800 ( có khoá ) |
Thanh |
|
9 |
Tay nắm mở
ngoài |
Chiếc |
|
10 |
Tay nắm
mở ngoài Loại To |
Chiếc |
|
11 |
Tay cài
cửa sổ mở hất |
Chiếc |
|
12 |
Tay cài
cửa sổ mở hất Loại To |
Chiếc |
|
13 |
Bộ tay nắm
đôi cửa đi |
Bộ |
|
14 |
Bộ chốt
cánh phụ trên dưới K15 |
Bộ |
|
15 |
Bộ chốt
Klemol cửa sổ 1200 -1500mm |
Bộ |
|
16 |
Bộ chốt
Klemol cửa đi 2100 -2300mm |
Bộ |
|
II. CỬA SỔ & CỬA
ĐI MỞ TRƯỢT |
|
1 |
Thanh
chuyển động cửa trượt 400mm |
Thanh |
|
2 |
Thanh
chuyển động cửa trượt 600mm |
Thanh |
|
3 |
Thanh
chuyển động cửa trượt 800mm |
Thanh |
|
4 |
Thanh
chuyển động cửa trượt 1000mm |
Thanh |
|
5 |
Thanh
chuyển động cửa trượt 1200mm |
Thanh |
|
6 |
Thanh
chuyển động cửa trượt 1400mm |
Thanh |
|
7 |
Bộ khoá
cửa đi trượt 1600mm Chính Hãng |
Bộ |
|
8 |
Bộ khoá
cửa đi trượt 1600mm |
Bộ |
|
9 |
Tay nắm mở
trượt - Loại vuông |
Chiếc |
|
10 |
Khóa bán
nguyệt ngắn |
Chiếc |
|
11 |
Khóa bán
nguyệt dài |
Chiếc |
|
12 |
Khoá bán
nguyệt dài Chính Hãng |
Chiếc |
|
13 |
Chốt sập |
Chiếc |
|
14 |
Chốt cánh phụ cửa trượt |
Bộ |
|
15 |
Bánh xe
đơn cửa sổ ( màu vàng ) |
Chiếc |
|
16 |
Bánh xe
đôi cửa đi ( màu vàng ) |
Chiếc |
|
III. CỬA ĐI MỞ QUAY |
|
1 |
Bộ khoá
cửa đi 1800mm Chính Hãng |
Bộ |
|
2 |
Bộ khóa
cửa đi 1800mm |
Bộ |
|
3 |
Bộ khoá
Lưỡi Gà 2100mm |
Bộ |
|
4 |
Khóa 1 điểm ( Lõi
trắng chìa vi tính ) tay vuông - loại thường |
Bộ |
|
5 |
Khóa 1 điểm Tay Vuông - Bao bì ASSA ABLOY lẫy gà Đồng |
Bộ |
|
6 |
Khoá 1 điểm Tay
Vuông - Bao bì thường lẫy gà
Trắng |
Bộ |
|
7 |
Khóa 1 điểm WC ( Núm Vặn ) |
Bộ |
|
8 |
Bộ khoá 1 điểm Chính Hãng |
Bộ |
|
9 |
Bản lề 1D
( Bản lề lá 8 lỗ ) |
Chiếc |
|
10 |
Bản lề 2D |
Chiếc |
|
12 |
Bản lề
3D |
Chiếc |
|
13 |
Bản lề 3D |
Chiếc |
|
14 |
Bản lề xếp
trượt 4 cánh STORO |
Chiếc |
|
IV. CỬA SỔ MỞ CHỮ A
- BẢN 18 - 304 |
|
1 |
Bản lề chữ
A8'' (200mm) - Bản 18 - 304 |
Thanh |
|
2 |
Bản lề chữ
A10'' ( 250mm ) - Bản 18 - 304 |
Thanh |
|
3 |
Bản lề chữ
A12'' ( 300mm ) - Bản 18 - 304 |
Thanh |
|
4 |
Bản lề chữ
A14'' ( 350mm ) - Bản 18 - 304 |
Thanh |
|
5 |
Bản lề chữ
A16'' (400mm ) - Bản 18 - 304 |
Thanh |
|
6 |
Thanh định
vị góc mở 10'' |
Thanh |
|
7 |
Thanh định
vị góc mở 12'' |
Thanh |
|
V . CỬA SỔ CHỮ A -
BẢN 22 - THÉP 304 |
|
1 |
Bản lề chữ
A10'' (250mm) - Bản 22 - 304 |
Thanh |
|
2 |
Bản lề chữ
A12'' (300mm) - Bản 22 - 304 |
Thanh |
|
3 |
Bản lề chữ
A14'' (350mm) - Bản 22 - 304 |
Thanh |
|
4 |
Bản lề chữ
A16'' (400mm) - Bản 22 - 304 |
Thanh |
|
VI. THANH CHỐNG GIÓ |
|
1 |
Thanh
chống gió 8'' - 200mm |
Thanh |
|
2 |
Thanh
chống gió 10'' - 250mm |
Thanh |
|
3 |
Thanh
chống gió 12'' - 300mm |
Thanh |
|
4 |
Thanh
chống gió 14'' - 350mm |
Thanh |
|
VẬT TƯ PHỤ KHÁC |
|
1 |
Tay nắm đơn điểm |
Bộ |
|
2 |
Lõi khóa đơn điểm / đa điểm |
Bộ |
|
3 |
Chốt chữ T |
Chiếc |
|
4 |
Chống sệ cánh loại dày |
Túi |
|
5 |
Chống rung giảm chấn |
Túi |
|
6 |
Chống nhấc cánh |
Túi |
|
7 |
Vấu cửa đi |
Chiếc |
|
8 |
Vấu cửa sổ |
Chiếc |
|
9 |
Bộ DV |
Bộ |
|
10 |
Thanh răng
cưa |
Thanh |
|
11 |
Đầu bịt đố
- Hàng Shide , Conch |
Bộ |
|
12 |
Ke góc mạ
kẽm |
Kg |
|
16 |
Nước rửa
súng |
Lọ |
|
17 |
Vít tự
khoan phụ kiện ( 2 phân ) - Zen mịn |
Túi |
|
18 |
Vít tự
khoan phụ kiện ( 3 phân ) - Zen mịn |
Túi |
|
19 |
Vít 3D - ( Zen thưa ) - Hôp 250 |
Hộp |
|
20 |
Vít 3D - (
Zen mịn ) - Túi 200 |
Túi |
|
21 |
Vít lắp
đặt |
Túi |
|
25 |
Giấy hàn |
Mét |
|